| Price: | negotiable |
| Bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì tiêu chuẩn |
| Delivery period: | 5-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | TT,L/C,Công Đoàn Phương Tây |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Máy mã hóa lô |
| ID sản phẩm | CT910 |
| Loại vòi phun | 12.7MM & 25.4mm (Chuyển đổi) |
| Tốc độ in | 40DPI(450M/phút), 150DPI(240M/phút), 300DPI(120M/phút) |
| Điều chỉnh DPI | Dọc: 40-300DPI; Ngang: 40-999DPI |
| Kết nối | Kết nối RJ45 để in PC (EXCEL, PDF, Word) |
| Chiều cao in | 38MM & 76MM |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao in | 2mm-12.7mm/25.4mm |
| Khoảng cách in | Phụ thuộc vào nội dung in và loại mực |
| Tốc độ in | 450M/phút (40DPI), 120M/phút (300DPI), 60M/phút (600DPI) |
| Phông chữ in | Phông chữ hệ điều hành Android |
| Độ phân giải in | X Ngang: 40DPI-999DPI; Y Dọc: 40DPI-300DPI |
| Nội dung in | Văn bản, Logo, mã QR, Mã vạch, Ngày tháng, Số sê-ri |
| Trọng lượng | 2.5kg |
| Màu mực | Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Hồng, Vô hình |
| Loại mực | Mực gốc dung môi, mực gốc nước |